côn đồ - từ đồng nghĩa, côn đồ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- côn đồ
- dư côn
- thằng du côn
- lưu manh
- bọn xấu
- tên tội phạm
- kẻ côn đồ
- kẻ lưu manh
- kẻ gây rối
- kẻ bạo lực
- kẻ xấu
- kẻ cướp
- kẻ hành hung
- kẻ gây sự
- băng nhóm
- bọn côn đồ
- bọn tội phạm
- kẻ bất hảo
- kẻ xấu xa
- kẻ lừa đảo