băng nhóm
Các từ đồng nghĩa:
- băng nhóm
- nhóm tội phạm
- băng đảng
- nhóm cướp
- nhóm trộm
- băng nhóm tội phạm
- nhóm xã hội đen
- băng nhóm tội ác
- nhóm bất hợp pháp
- nhóm lừa đảo
- băng nhóm buôn lậu
- nhóm giang hồ
- băng nhóm ma túy
- nhóm cướp bóc
- băng nhóm khủng bố
- nhóm tội phạm kinh tế
- nhóm buôn người
- nhóm tội phạm mạng
- nhóm tội phạm ma túy