Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đấp đổi
đấp đổi
Các từ đồng nghĩa:
thay đổi
đổi thay
biến đổi
chuyển đổi
đổi mới
đổi chác
đổi món
đổi bữa
đấp đổi
sống tạm
sống qua ngày
tạm bợ
tạm thời
lấm tấm
làm qua ngày
thay thế
thay phiên
đổi chỗ
đổi vai
đôi hình
Chia sẻ bài viết: