lấm tấm
Các từ đồng nghĩa:
- lốm đốm
- có đốm
- có nhiều hạt
- có nhiều màu
- nhiều màu
- đổi màu
- màu sắc lốm đốm
- màu sắc không đồng nhất
- màu sắc không đều
- màu sắc lấm tấm
- mặt lấm tấm
- tóc lấm tấm bạc
- mưa rơi lấm tấm
- hạt lấm tấm
- điểm nhỏ
- điểm lấm tấm
- hạt nhỏ
- hạt mưa lấm tấm
- đốm nhỏ
- đốm lấm tấm