Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đào ngũ
đào ngũ - từ đồng nghĩa, đào ngũ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
đào ngũ
bố ngữ
trốn khỏi
rời đi
bỏ đi
đào nhiệm
trốn lính
bỏ trốn
rời khỏi
đi khỏi
thoát ly
bỏ đơn vị
tự ý rời bỏ
không trở về
đi lang thang
lẩn trốn
đị biệt
bỏ chạy
trốn tránh
không phục vụ
Chia sẻ bài viết: