Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đào nhiệm
đào nhiệm - từ đồng nghĩa, đào nhiệm - synonym
Các từ đồng nghĩa:
trốn việc
bổ nhiệm
rời bỏ
trốn tránh
lẩn trốn
đi khỏi
bỏ trốn
không làm
nghỉ việc
tháo chạy
trốn tránh trách nhiệm
không thực hiện
bỏ bê
lẩn tránh
không tham gia
rời bỏ nhiệm vụ
trốn tránh nghĩa vụ
không hoàn thành
không thi hành
bỏ cuộc
Chia sẻ bài viết: