Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đị biệt
đị biệt - từ đồng nghĩa, đị biệt - synonym
Các từ đồng nghĩa:
khác biệt
dị biệt
đặc biệt
lạ lùng
kỳ lạ
khác hẳn
độc đáo
tách biệt
riêng biệt
không giống
đối lập
trái ngược
khác nhau
bất đồng
khác loại
không tương đồng
đối chọi
khác biệt hóa
khác biệt rõ rệt
không giống ai
Chia sẻ bài viết: