trốn lính - từ đồng nghĩa, trốn lính - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- trớn
- trốn tránh
- trốn nghĩa vụ
- trốn quân dịch
- trốn quân ngũ
- bỏ trốn
- lẩn trốn
- trốn chạy
- trốn thoát
- trốn tránh nghĩa vụ
- trốn tránh trách nhiệm
- không tham gia
- không phục vụ
- tránh né
- lẩn tránh
- trốn khỏi
- bỏ đi
- rời bỏ
- kháng nghĩa vụ
- kháng quân dịch