Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dẫn mặt
dẫn mặt
Các từ đồng nghĩa:
dẫn mặt
đe dọa
chèn ép
bức bách
dẫn vặt
khổ sở
đau đớn
căng thẳng
lo lắng
khổ tâm
đau khổ
bức xúc
khó chịu
dồn ép
gây áp lực
trăn trở
đau đớn tinh thần
mệt mỏi
khổ cực
đè nén
Chia sẻ bài viết: