Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dận
dận
Các từ đồng nghĩa:
dậm
đáp
giẫm
để
nhận
đẩy
tang tóc
thực
kích
đống
chén
bớp
ần
đè nén
đè bẹp
đè ép
đè xuống
đè lên
đè nén
đè chèn
Chia sẻ bài viết: