Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đâm sầm
đâm sầm
Các từ đồng nghĩa:
va chạm
đẫm
tổng
hực
đứng
ngã
rọi
vấp
chạm
xó
đáp
cũ
sắp
sắp đổ
lát
quặt
đành
dồn
xô đẩy
chèn ép
Chia sẻ bài viết: