Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đậm đặc
đậm đặc
Các từ đồng nghĩa:
đẫm
nóng
dày đặc
nặng
sau
mạnh
đậm đà
đậm nét
sệt
đặc
cô đặc
tinh khiết
nống nản
mắt
khó quên
đẫm máu
đậm vị
đậm hương
đậm chất
đậm đà
Chia sẻ bài viết: