Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dã ngoại
dã ngoại
Các từ đồng nghĩa:
hành quân
diễn tập
thao diễn
huấn luyện
cắm trại
dã chiến
đi thực địa
khảo sát
khám phá
du lịch
tham quan
nghĩ ngợi
vui chơi
giải trí
khám phá thiên nhiên
đi bộ đường dài
trải nghiệm
khám phá văn hóa
giao lưu
tìm hiểu
Chia sẻ bài viết: