Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thao diễn
thao diễn - từ đồng nghĩa, thao diễn - synonym
Các từ đồng nghĩa:
thực hiện
thi hành
sự thi hành
sự thực hiện
diễn tập
tập luyện
luyện tập
hoạt động
hành động
công việc
việc làm
bài thi
bài làm
sử dụng
vận động
thao tác
trình diễn
hội thảo
rèn luyện
học tập
Chia sẻ bài viết: