Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cuội kết
cuội kết
Các từ đồng nghĩa:
đá cuội
đá trầm tích
đá sỏi
đá vôi
đá phiến
đá granit
đá bazan
đá mácma
đá gốc
đá vỏ
đá tự nhiên
đá xây dựng
đá lửa
đá sa thạch
đá vôi hóa
đá bùn
đá cát
đá mịn
đá thạch anh
đá vỏ sò
Chia sẻ bài viết: