đá cuội - từ đồng nghĩa, đá cuội - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- sôi
- đá nhỏ
- đa dâm
- đá sỏi
- đá vụn
- đá mài
- đá tự nhiên
- đá granit
- đá bazan
- đá cuội tròn
- đá cuội nhẵn
- đá cuội tự nhiên
- đá cuội sông
- đá cuội biển
- đá cuội đen
- đá cuội trắng
- đá cuội vàng
- đá cuội đỏ
- đá cuội xanh
- đá cuội lớn