đá vôi - từ đồng nghĩa, đá vôi - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- vôi sống
- canxit
- đá dolomit
- đa phần
- sa thạch
- đá vôi
- đá vôi nung
- đá vôi trầm tích
- đá vôi hóa
- đá vôi trắng
- đá vôi xám
- đá vôi hạt
- đá vôi mịn
- đá vôi thô
- đá vôi vỏ sò
- đá vôi biển
- đá vôi sông
- đá vôi núi
- đá vôi lẫn
- đá vôi tươi