đá lửa
Các từ đồng nghĩa:
- đá đánh lửa
- bắt lửa
- đá silic
- đá lửa
- đá lửa tự nhiên
- đá lửa nhân tạo
- đá lửa khô
- đá lửa ướt
- đá lửa cứng
- đá lửa mềm
- đá lửa mịn
- đá lửa thô
- đá lửa vụn
- đá lửa nhỏ
- đá lửa lớn
- hợp kim sắt
- hợp chất đánh lửa
- vật liệu đánh lửa
- công cụ đánh lửa
- nguyên liệu đánh lửa