Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
công sở
công sở
Các từ đồng nghĩa:
trụ sở
cờ quân
xí nghiệp
văn phong
đơn vị
công ty
tổ chức
nhà nước
cơ sở
phòng ban
chi nhánh
đại lý
hơi sợ
trung tâm
bộ phận
cơ quan nhà nước
cơ quan hành chính
cơ quan công quyền
cơ quan quản lý
cơ quan chức năng
Chia sẻ bài viết: