Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xí nghiệp
xí nghiệp
Các từ đồng nghĩa:
doanh nghiệp
công ty
tập đoàn
hăng
liên doanh
tổ chức kinh doanh
cơ sở sản xuất
nhà máy
xuống
công xưởng
cơ sở chế biến
cơ sở thương mại
cơ sở dịch vụ
cơ sở kinh doanh
công ty cổ phần
công ty TNHH
công ty liên doanh
công ty mẹ
công ty con
tổ hợp
Chia sẻ bài viết: