Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
con ngươi
con ngươi
Các từ đồng nghĩa:
con ngươi
tròng đen
mắt
đối mặt
thị giác
ánh mắt
nhãn cầu
hình ảnh
tầm nhìn
cái nhìn
nhín
thấy
nhận thức
cảm nhận
sự chú ý
sự quan sát
sự tập trung
sự nhận diện
con ngươi
tâm hồn
Chia sẻ bài viết: