Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
co ro
co ro
Các từ đồng nghĩa:
co lại
co rũm
thu mình
rút lại
gặp lại
nhún nhường
khúm núm
ngói cổ
co quắp
co cụm
hạ mình
bó gọn
bỏ lại
kín đáo
ẩn mình
trốn tránh
lén lút
núp
giấu mình
kín
Chia sẻ bài viết: