Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
co quắp
co quắp
Các từ đồng nghĩa:
co ro
co mình
thu mình
co lại
gặp lại
nằm co
co rũm
co cụm
co quắp lại
gập người
gập chân tay
nằm eo quắp
co rút
có ngấn
co lại nhỏ
co lại chặt
co lại hẳn
co lại trong áo
co lại vì lạnh
co lại trong góc
Chia sẻ bài viết: