co quắp - từ đồng nghĩa, co quắp - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- co ro
- co mình
- thu mình
- co lại
- gặp lại
- nằm co
- co rũm
- co cụm
- co quắp lại
- gập người
- gập chân tay
- nằm eo quắp
- co rút
- có ngấn
- co lại nhỏ
- co lại chặt
- co lại hẳn
- co lại trong áo
- co lại vì lạnh
- co lại trong góc