Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chuyển dời
chuyển dời
Các từ đồng nghĩa:
di chuyển
dỗi
chuyển
thay đổi
đổi chỗ
đổi vị trí
chuyển nhượng
chuyển giao
chuyển biến
đưa đi
đưa đến
đưa đi nơi khác
vận chuyển
chuyên chở
đi lại
thay đổi chỗ
đổi nơi
điều chỉnh
sắp xếp lại
chuyển đổi
Chia sẻ bài viết: