Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chức phận
chức phận
Các từ đồng nghĩa:
chức năng
vai trò
nhiệm vụ
công việc
trách nhiệm
chức vụ
địa vị
cương vị
nghề nghiệp
sứ mệnh
phận sự
chức năng công tác
chức năng xã hội
chức năng tổ chức
chức năng quản lý
chức năng điều hành
chức năng phục vụ
chức năng hỗ trợ
chức năng chuyên môn
chức năng lãnh đạo
Chia sẻ bài viết: