Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chời
chời
Các từ đồng nghĩa:
lâu
chúi
cha
cỡ
rủa
quệt
gắt
xoa
làm sạch
tay
hút bụi
dọn dẹp
gợi
chà xát
chà sạch
làm khô
làm bóng
làm mới
làm sáng
tẩy rửa
Chia sẻ bài viết: