chúi - từ đồng nghĩa, chúi - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- ngã
- cúi
- đỏ
- chúi đầu
- chúi mũi
- chúi về phía trước
- chúi vào
- chúi xuống
- chúi lưng
- chúi mắt
- chúi thân
- chúi người
- chúi tâm trí
- chúi vào công việc
- chúi đầu vào
- chúi đuôi
- chúi gối
- chúi tay
- chúi chân
- chúi bả vai