Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chỉnh lý
chỉnh lý - từ đồng nghĩa, chỉnh lý - synonym
Các từ đồng nghĩa:
điều chỉnh
sửa lại
sửa lại cho đúng
điều chỉnh lại
đặt lại
tổ chức lại
tái cấu trúc
cải chính
cải cách
chỉnh sửa
sắp xếp lại
thay đổi
cải thiện
điều chỉnh phương pháp
điều chỉnh kế hoạch
điều chỉnh chiến lược
tinh chỉnh
khôi phục
chỉnh đốn
sắp xếp
Chia sẻ bài viết: