Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chín rộ
chín rộ
Các từ đồng nghĩa:
chín đều
chín hết
chín hoàn toàn
chín rộ
chín muổi
chín tới
chín vàng
chín ngọt
chín mọng
chín trĩu
chín dày
chín đồng loạt
chín đồng đều
chín sớm
chín nhanh
chín rộ lên
chín bùng nổ
chín tràn
chín phơi
chín tươi
Chia sẻ bài viết: