chín rộ - từ đồng nghĩa, chín rộ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- chín đều
- chín hết
- chín hoàn toàn
- chín rộ
- chín muổi
- chín tới
- chín vàng
- chín ngọt
- chín mọng
- chín trĩu
- chín dày
- chín đồng loạt
- chín đồng đều
- chín sớm
- chín nhanh
- chín rộ lên
- chín bùng nổ
- chín tràn
- chín phơi
- chín tươi