Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chiếu khán
chiếu khán - từ đồng nghĩa, chiếu khán - synonym
Các từ đồng nghĩa:
thị thực
giấy xuất cảnh
chiếu khán
dấu thị thực
thừa nhận
công nhận
khẳng định
chấp thuận
chấp nhận
đèn xanh
ủy quyền
chứng thực
bằng chứng
thông qua
đông y
giấy phép
giấy tờ
hợp lệ
quyền hạn
giấy tờ xuất nhập cảnh
Chia sẻ bài viết: