thị thực - từ đồng nghĩa, thị thực - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- chiếu khán
- dấu thị thực
- giấy xuất cảnh
- giấy phép xuất cảnh
- giấy thông hành
- thẻ xuất cảnh
- giấy tờ xuất cảnh
- giấy chứng nhận xuất cảnh
- thị thực nhập cảnh
- thị thực du lịch
- thị thực tạm trú
- thị thực dài hạn
- thị thực ngắn hạn
- thị thực lao động
- thị thực học tập
- thị thực thương mại
- thị thực quá cảnh
- thị thực điện tử
- thị thực miễn phí