Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chiến tuyến
chiến tuyến
Các từ đồng nghĩa:
trận tuyến
chiến trường
chiến địa
chiến hào
đường chiến
vùng chiến
mặt trận
địa bàn
khu vực chiến
đường biên
đường giới
vùng tranh chấp
khu vực giao tranh
địa phận
vùng xung đột
chiến khu
địa điểm chiến
khu vực tác chiến
mặt trận giao tranh
vùng chiến sự
Chia sẻ bài viết: