Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chiến hào
chiến hào
Các từ đồng nghĩa:
hao
kênh đào
rãnh nước
hố cáo
rành
đường nước
vết cắt
hẻm núi
hào chiến
hào sâu
hào lũ
hào phòng thủ
hào ngầm
hào chiến đấu
hào quân sự
hào bảo vệ
hào tấn công
hào phòng ngự
hào chiến thuật
hào phòng thủ chiến lược
Chia sẻ bài viết: