chiến hào - từ đồng nghĩa, chiến hào - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- hao
- kênh đào
- rãnh nước
- hố cáo
- rành
- đường nước
- vết cắt
- hẻm núi
- hào chiến
- hào sâu
- hào lũ
- hào phòng thủ
- hào ngầm
- hào chiến đấu
- hào quân sự
- hào bảo vệ
- hào tấn công
- hào phòng ngự
- hào chiến thuật
- hào phòng thủ chiến lược