Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chiêm nghiệm
chiêm nghiệm
Các từ đồng nghĩa:
chiêm ngưỡng
ngắm nhìn
xem xét
ngấm
quan sát
đánh giá
suy ngẫm
suy tư
trầm tư
tìm hiểu
khám phá
thẩm định
cảm nhận
nhìn nhận
điều tra
phân tích
thấu hiểu
tưởng tượng
ngắm nghĩ
đối chiếu
Chia sẻ bài viết: