tiểu tiết
Các từ đồng nghĩa:
- chi tiết
- cụ thể
- tình tiết
- điềm
- điều tỉ mỉ
- trình bày tỉ mỉ
- kê chi tiết
- thông tin nhỏ
- sự việc nhỏ
- vấn đề nhỏ
- điều nhỏ nhặt
- tiểu mục
- tiểu tiết hóa
- phân tích chi tiết
- mảnh ghép
- khía cạnh nhỏ
- điểm nhấn
- chi tiết hóa
- mô tả tỉ mỉ
- thông tin phụ