Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chết giấc
chết giấc
Các từ đồng nghĩa:
đã qua đời
tử vong
quá cố
ra đi
chết rồi
đã chết
cái chết
chét
từ
người chết
những người đã chết
những người đã khuất
xác chết
không còn tồn tại
muộn màng
tắt ngấm
tát
hết thở
mắt
hạ huyệt
vĩnh viễn ra đi
Chia sẻ bài viết: