xác chết
Các từ đồng nghĩa:
- thi thể
- xấc
- hài cốt
- xác sống
- xác động vật
- xác người
- xác chết động vật
- xác chết người
- xác ướp
- xác phàm
- xác thối
- xác hồn
- xác chết khô
- xác chết tươi
- xác chết lạnh
- xác chết không đầu
- xác chết không tay
- xác chết không chân
- xác chết không mắt
- xác chết không miệng