tắt ngấm
Các từ đồng nghĩa:
- tắt hẳn
- tắt hoàn toàn
- tắt hẳn lại
- tắt hẳn đi
- tắt ngúm
- tắt lịm
- tất bật
- tắt lặng
- tắt tiếng
- tắt hẳn tiếng
- tắt ngấm ngầm
- tắt hẳn ánh sáng
- tắt hẳn đèn
- tắt phụt
- tắt bùng
- tắt hẳn máy
- tắt hẳn hoạt động
- tắt hẳn nguồn
- tắt hẳn điện
- tắt hẳn âm thanh
- tắt hẳn cuộc trò chuyện