Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hộ tống
hộ tống
Các từ đồng nghĩa:
hộ tống
đi cùng
đoàn xe
người đi kèm
đi theo
bảo vệ
tháp tùng
hộ vệ
đồng hành
tiến hành
dẫn đường
hướng dẫn
đoàn hộ
hỗ trợ
hộ giá
bảo đảm
đi theo bảo vệ
đoàn bảo vệ
hộ tống an toàn
hộ tống quân sự
Chia sẻ bài viết: