Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chất vấn
chất vấn
Các từ đồng nghĩa:
tham vấn
truy vấn
hổi
vãn hồi
hỏi han
nghi vấn
điều tra
phỏng vấn
kiểm tra
xem xét
thăm dò ý kiến
câu hỏi kiểm tra
đặt thành vấn đề
hồi đáp
tra hỏi
khảo sát
điều tra ý kiến
hỏi thăm
khảo sát ý kiến
hỏi rõ
Chia sẻ bài viết: