hỏi thăm
Các từ đồng nghĩa:
- hổi
- hỏi thăm
- hỏi về
- hỏi sau
- hỏi han
- hỏi thuyết
- hỏi thăm sức khỏe
- hỏi thăm tin tức
- hỏi thăm gia đình
- hỏi thăm bạn bè
- hỏi thăm tình hình
- hỏi thăm công việc
- hỏi thăm cuộc sống
- hỏi thăm địa chỉ
- hỏi thăm chỉ dẫn
- hỏi thăm ý kiến
- hỏi thăm cảm xúc
- hỏi thăm tâm trạng
- hỏi thăm sự việc
- được hỏi