độ chính xác
Các từ đồng nghĩa:
- độ chính xác
- tính chính xác
- độ tin cậy
- đồ đựng
- độ xác thực
- độ chuẩn xác
- tính xác thực
- độ chính xác cao
- độ chính xác thấp
- độ chính xác tuyệt đối
- độ chính xác tương đối
- độ chính xác tương thích
- độ chính xác lý thuyết
- độ chính xác thực nghiệm
- độ chính xác đo lường
- độ chính xác thông tin
- độ chính xác số liệu
- độ chính xác dữ liệu
- độ chính xác phép đo
- độ chính xác kết quả