Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chặt
chặt
Các từ đồng nghĩa:
chặt chẽ
siết chặt
thắt chặt
ép chặt
khoá chặt
bám sát
khít
chặt nhỏ
băm nhỏ
bám
đơn
che
nhát chặt
nhát bổ
bố
rìu
miếng chặt ra
vật bổ ra
nén chặt
chặt hạ
Chia sẻ bài viết: