Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rìu
rìu
Các từ đồng nghĩa:
cái rìu
dao chặt
dao rựa
búa rìu
dao cắt
chặt bằng rìu
đẽo bằng rìu
chêm
che
cứa
mũi rìu
lưỡi rìu
cán rìu
đồ chặt
dụng cụ chặt
dụng cụ đẽo
công cụ chặt
công cụ đẽo
rìu gỗ
rìu sắt
Chia sẻ bài viết: