Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chanh chua
chanh chua
Các từ đồng nghĩa:
chạnh
chứa
chua ngoa
chua cay
chua chua
có tính axit
độ chua
giống chanh
chanh leo
lắm điều
mặn mà
gắt gỏng
khó tính
cay cú
cay đắng
khó chịu
đấng
chua xót
chua chát
chua ngắt
chua lòm
Chia sẻ bài viết: