Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
châm cứu
châm cứu
Các từ đồng nghĩa:
châm cứu
điều trị
chữa bệnh
đông y
huyết
châm kim
xoa bóp
bấm huyệt
thuốc nam
thuốc bắc
y học cổ truyền
liệu pháp
phương pháp
điều dưỡng
phục hồi
thảo dược
tác động
kích thích
hỗ trợ
chữa trị
Chia sẻ bài viết: