Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
liệu pháp
liệu pháp
Các từ đồng nghĩa:
tâm lý trị liệu
trị liệu
chữa bệnh
điều trị
phương thuốc
thước
phép chữa bệnh
nhà trị liệu
tự vẫn
phác đồ
quy trình
điều trò
xử lý
liệu pháp tâm lý
liệu pháp vật lý
liệu pháp hành vi
liệu pháp nghệ thuật
liệu pháp nhóm
liệu pháp cá nhân
liệu pháp dinh dưỡng
Chia sẻ bài viết: