Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chải chuốt
chải chuốt
Các từ đồng nghĩa:
chau chuốt
chăm chút
trang điểm
làm đẹp
chỉnh trang
ăn mặc gọn gàng
tỉ mỉ
cẩn thận
sửa soạn
bổ sung
thêm thắt
trang trí
đầu tư
chăm sóc
sang trọng
thanh lịch
thẩm mỹ
đẹp đẽ
khéo léo
nổi bật
Chia sẻ bài viết: