Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cày bừa
cày bừa
Các từ đồng nghĩa:
cạy
xói
cày xới
cày cấy
cao
đất đã cày
nóng
cày bừa
xới đất
cày ruộng
cày cấy
cày xới đất
làm đất
đào xới
khai hoang
trồng trọt
canh tác
làm nông
đi khó nhọc
lặn lội
gặt hái
Chia sẻ bài viết: