Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cấu thành
cấu thành
Các từ đồng nghĩa:
cấu tạo
hình thành
thành lập
lập thành
tạo thành
cơ bản
chính
cơ bản chủ yếu
thành phần
phân chia
tổ chức
cấu trúc
thành lập tổ chức
tạo nên
góp phần
hợp thành
kết hợp
tổng hợp
phân tích
định hình
Chia sẻ bài viết: